Có 1 kết quả:
tào
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫曹
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: LITWA (中戈廿田日)
Unicode: U+87AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tào
Âm Quan thoại: cáo ㄘㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Quảng Đông: cou4
Âm Quan thoại: cáo ㄘㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Quảng Đông: cou4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tào (sâu bọ chưa lột)