Có 1 kết quả:

giải
Âm Nôm: giải
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: LIKPB (中戈大心月)
Unicode: U+87AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đế
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Quảng Đông: dai3

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

1/1

giải

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con giải (tên một loại rùa lớn)