Có 1 kết quả:

ngao
Âm Nôm: ngao
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: GKLMI (土大中一戈)
Unicode: U+87AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngao
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): はさみ (hasami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngou4

Tự hình 2

Dị thể 8

1/1

ngao

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con ngao