Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: dẫn, rận
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: LIJMC (中戈十一金)
Unicode: U+87BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dẫn
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): みみず (mimizu)
Âm Quảng Đông: jan5

Tự hình 2

Dị thể 1