Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mân, văn
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Hình thái: ⿱民䖵
Nét bút: フ一フ一フ丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: RPLII (口心中戈戈)
Unicode: U+87C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Hình thái: ⿱民䖵
Nét bút: フ一フ一フ丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: RPLII (口心中戈戈)
Unicode: U+87C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: văn
Âm Pinyin: wén ㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ブン (bun)
Âm Nhật (kunyomi): か (ka)
Âm Quảng Đông: man1, man4
Âm Pinyin: wén ㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ブン (bun)
Âm Nhật (kunyomi): か (ka)
Âm Quảng Đông: man1, man4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0