Có 3 kết quả:
chẫu • chặp • trập
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱執虫
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨ノフ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: GILMI (土戈中一戈)
Unicode: U+87C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chập, trập
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ, zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ちっ.する (chi'.suru), かく.れる (kaku.reru)
Âm Hàn: 칩
Âm Quảng Đông: zat6, zik6, zit3
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ, zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ちっ.する (chi'.suru), かく.れる (kaku.reru)
Âm Hàn: 칩
Âm Quảng Đông: zat6, zik6, zit3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 29
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chẫu chàng, chẫu chuộc; ngồi chẫu mõm (chờ vô ích)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhìn chằm chặp; sau một chặp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kinh trập (tiết xuân)