Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mò, mô
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱莫虫
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: TAKI (廿日大戈)
Unicode: U+87C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱莫虫
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: TAKI (廿日大戈)
Unicode: U+87C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạc
Âm Pinyin: má ㄇㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), マ (ma)
Âm Nhật (kunyomi): ひき (hiki)
Âm Hàn: 마
Âm Pinyin: má ㄇㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), マ (ma)
Âm Nhật (kunyomi): ひき (hiki)
Âm Hàn: 마
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0