Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
trùng 虫 (+11 nét)
Hình thái:
⿰虫翏Nét bút:
丨フ一丨一丶フ丶一フ丶一ノ丶ノノノThương Hiệt: LISMH (中戈尸一竹)
Unicode:
U+87C9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 10
Bình luận