Có 2 kết quả:

mangmãng
Âm Nôm: mang, mãng
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨一ノ丶丶一ノ丨
Thương Hiệt: LITIT (中戈廿戈廿)
Unicode: U+87D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mãng, mãnh
Âm Pinyin: mǎng ㄇㄤˇ, měng ㄇㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): うわばみ (uwabami), おろち (orochi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mong5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

mang

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rắn hổ mang

mãng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mãng xà