Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: trùng 虫 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一丶ノ一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: LIYIA (中戈卜戈日)
Unicode: U+87D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chức
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), シキ (shiki)
Âm Nhật (kunyomi): こうもり (kōmori)
Âm Quảng Đông: zik1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1