Tổng nét: 18 Bộ: trùng 虫 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰虫喜 Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一 Thương Hiệt: LIGRR (中戈土口口) Unicode: U+87E2 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hỉ, hỷ Âm Quan thoại: xǐ ㄒㄧˇ Âm Nhật (onyomi): キ (ki) Âm Quảng Đông: hei2