Có 1 kết quả:

hoàng
Âm Nôm: hoàng
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: LITMC (中戈廿一金)
Unicode: U+87E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàng
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

hoàng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàng trùng (cào cào), hoàng tai (nạn cào cào)