Có 1 kết quả:

huệ
Âm Nôm: huệ
Tổng nét: 18
Bộ: trùng 虫 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: LIJIP (中戈十戈心)
Unicode: U+87EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huệ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): つくつくぼうし (tsukutsukubōshi)
Âm Quảng Đông: wai6

Tự hình 2

1/1

huệ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)