Có 1 kết quả:

thiền
Âm Nôm: thiền
Tổng nét: 18
Bộ: trùng 虫 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨一
Thương Hiệt: LIRRJ (中戈口口十)
Unicode: U+87EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiền, thuyền
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): せみ (semi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sim4, sin4

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

thiền

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiền (ve sầu)