Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: trùng 虫 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: LIOTF (中戈人廿火)
Unicode: U+87F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): くも (kumo)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0