Có 2 kết quả:
sùng • trùng
Tổng nét: 18
Bộ: trùng 虫 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱虫䖵
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: LILII (中戈中戈戈)
Unicode: U+87F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trùng
Âm Pinyin: chóng ㄔㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): むし (mushi)
Âm Hàn: 충, 훼
Âm Quảng Đông: cung4
Âm Pinyin: chóng ㄔㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): むし (mushi)
Âm Hàn: 충, 훼
Âm Quảng Đông: cung4
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
con sùng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
côn trùng