Có 1 kết quả:

sanh
Âm Nôm: sanh
Tổng nét: 19
Bộ: trùng 虫 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨一一一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: LISRG (中戈尸口土)
Unicode: U+87F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sanh
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): まて (mate)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cing1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

sanh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sanh (con trùng trục)