Có 1 kết quả:

giải
Âm Nôm: giải
Tổng nét: 19
Bộ: trùng 虫 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨フノノ一一丨丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NQLMI (弓手中一戈)
Unicode: U+87F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giải
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): かに (kani)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haai5

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

giải

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con giải (tên một loại rùa lớn)