Có 1 kết quả:

thiện
Âm Nôm: thiện
Tổng nét: 19
Bộ: trùng 虫 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: LIYWM (中戈卜田一)
Unicode: U+87FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiện
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, dàn ㄉㄢˋ, shàn ㄕㄢˋ, tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): みみず (mimizu)
Âm Quảng Đông: sin5, sin6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 58

1/1

thiện

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiện (giun đất)