Có 1 kết quả:
nghị
Tổng nét: 19
Bộ: trùng 虫 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫義
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: LITGI (中戈廿土戈)
Unicode: U+87FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghĩ
Âm Pinyin: jǐ ㄐㄧˇ, yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): あり (ari)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ngai5
Âm Pinyin: jǐ ㄐㄧˇ, yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): あり (ari)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ngai5
Tự hình 1
Dị thể 9
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghị (con kiến càng)