Có 1 kết quả:

thiêm
Âm Nôm: thiêm
Tổng nét: 19
Bộ: trùng 虫 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: LINCR (中戈弓金口)
Unicode: U+87FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiềm
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sim4

Tự hình 2

Chữ gần giống 10

1/1

thiêm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiềm (con cóc)