Có 1 kết quả:

gầm
Âm Nôm: gầm
Tổng nét: 18
Bộ: trùng 虫 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: LIOYB (中戈人卜月)
Unicode: U+8804
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kam4

Tự hình 1

Chữ gần giống 16

Bình luận 0

1/1

gầm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mai gầm (loại rắn độc)