Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: trùng 虫 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫睘
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: LIWLV (中戈田中女)
Unicode: U+8809
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: trùng 虫 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫睘
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: LIWLV (中戈田中女)
Unicode: U+8809
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huyên
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): はう (hau)
Âm Quảng Đông: hyun1
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): はう (hau)
Âm Quảng Đông: hyun1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0