Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thục, xọc
Tổng nét: 19
Bộ: trùng 虫 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫蜀
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: LIWLI (中戈田中戈)
Unicode: U+880B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: trùng 虫 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫蜀
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: LIWLI (中戈田中戈)
Unicode: U+880B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thục, trục
Âm Pinyin: zhú ㄓㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku), ショク (shoku), ドク (doku), ゾク (zoku)
Âm Nhật (kunyomi): けむし (kemushi)
Âm Quảng Đông: zuk1
Âm Pinyin: zhú ㄓㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku), ショク (shoku), ドク (doku), ゾク (zoku)
Âm Nhật (kunyomi): けむし (kemushi)
Âm Quảng Đông: zuk1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0