Có 2 kết quả:
cua • giải
Âm Nôm: cua, giải
Tổng nét: 19
Bộ: trùng 虫 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫解
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフノフ一一丨フノノ一一丨
Thương Hiệt: LINBQ (中戈弓月手)
Unicode: U+880F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: trùng 虫 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫解
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフノフ一一丨フノノ一一丨
Thương Hiệt: LINBQ (中戈弓月手)
Unicode: U+880F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giải
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): かに (kani)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: haai5
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): かに (kani)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: haai5
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con cua; cua gái
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con giải (tên một loại rùa lớn)