Có 3 kết quả:
tề • xè • xê
Âm Nôm: tề, xè, xê
Tổng nét: 20
Bộ: trùng 虫 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫齊
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: LIYX (中戈卜重)
Unicode: U+8810
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 20
Bộ: trùng 虫 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫齊
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: LIYX (中戈卜重)
Unicode: U+8810
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tề
Âm Quan thoại: qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ザイ (zai), シ (shi)
Âm Quảng Đông: cai4
Âm Quan thoại: qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ザイ (zai), シ (shi)
Âm Quảng Đông: cai4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tề bào (sâu kén)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
con bọ xè
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)