Có 2 kết quả:

vanhvinh
Âm Nôm: vanh, vinh
Tổng nét: 20
Bộ: trùng 虫 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: LIFFD (中戈火火木)
Unicode: U+8811
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vinh
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wing4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

vanh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vanh nguyên (kỳ đà sống dưới nước)

vinh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vinh nguyên (Kỳ Đà nước)