Có 3 kết quả:
hào • hàu • hầu
Tổng nét: 20
Bộ: trùng 虫 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫豪
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: LIYRO (中戈卜口人)
Unicode: U+8814
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hào
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かき (kaki)
Âm Quảng Đông: hou4
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かき (kaki)
Âm Quảng Đông: hou4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con hào (con hàu)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con hàu
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hầu (âm khác của Hào, Hàu (một loại sò có vỏ quăn))