Có 1 kết quả:
nhuyễn
Tổng nét: 20
Bộ: trùng 虫 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫需
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: LIMBB (中戈一月月)
Unicode: U+8815
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhu, nhuyễn
Âm Pinyin: rú ㄖㄨˊ, ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ダ (da), ネン (nen), ジュ (ju), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): うごめ.く (ugome.ku)
Âm Hàn: 연, 유
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Pinyin: rú ㄖㄨˊ, ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ダ (da), ネン (nen), ジュ (ju), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): うごめ.く (ugome.ku)
Âm Hàn: 연, 유
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhuyễn trùng, nhuyễn động (trùng ngo ngoe)