Có 1 kết quả:
oách
Tổng nét: 19
Bộ: trùng 虫 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫蒦
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: LITOE (中戈廿人水)
Unicode: U+8816
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoạch, oách
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ワク (waku), カク (kaku)
Âm Hàn: 확
Âm Quảng Đông: wok6
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ワク (waku), カク (kaku)
Âm Hàn: 확
Âm Quảng Đông: wok6
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
oách (sâu đo)