Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 20
Bộ: trùng 虫 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨一ノ丨丶一一一丨一フノ丶
Thương Hiệt: LIJIG (中戈十戈土)
Unicode: U+8818
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiệt
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), ゼチ (zechi)
Âm Quảng Đông: zit6

Tự hình 1

Dị thể 2