Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: trùng 虫 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫賓
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LIJMC (中戈十一金)
Unicode: U+8819
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: trùng 虫 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫賓
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LIJMC (中戈十一金)
Unicode: U+8819
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tân
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ, pín ㄆㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen), ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): どぶがい (dobugai)
Âm Quảng Đông: ban1, pan4
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ, pín ㄆㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen), ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): どぶがい (dobugai)
Âm Quảng Đông: ban1, pan4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0