Có 2 kết quả:
miệt • mọt
Tổng nét: 20
Bộ: trùng 虫 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫蔑
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: LITWI (中戈廿田戈)
Unicode: U+881B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miệt
Âm Pinyin: miè ㄇㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu), メチ (mechi)
Âm Nhật (kunyomi): かつおむし (katsuomushi)
Âm Quảng Đông: mit6
Âm Pinyin: miè ㄇㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu), メチ (mechi)
Âm Nhật (kunyomi): かつおむし (katsuomushi)
Âm Quảng Đông: mit6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
miệt mòng (con mòng)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sâu mọt; sâu mọt