Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 21
Bộ: trùng 虫 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶一ノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: DDKLI (木木大中戈)
Unicode: U+881C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phàn
Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ボン (bon)
Âm Nhật (kunyomi): いなご (inago)
Âm Quảng Đông: faan4

Chữ gần giống 7