Có 3 kết quả:

xoáyxoẳnxuẩn
Âm Nôm: xoáy, xoẳn, xuẩn
Tổng nét: 21
Bộ: trùng 虫 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一一ノ丶丨フ一一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: QKALI (手大日中戈)
Unicode: U+8822
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xuẩn
Âm Pinyin: chǔn ㄔㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): うご.めく (ugo.meku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceon2

Tự hình 2

Dị thể 16

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/3

xoáy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

xoẳn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hết xoẳn (tiêu hết); xoăn xoẳn (chật hẹp)

xuẩn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngu xuẩn