Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đố
Tổng nét: 22
Bộ: trùng 虫 (+16 nét)
Hình thái: ⿱⿱士冖⿱石䖵
Nét bút: 一丨一丶フ一ノ丨フ一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: GBMRI (土月一口戈)
Unicode: U+8827
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: trùng 虫 (+16 nét)
Hình thái: ⿱⿱士冖⿱石䖵
Nét bút: 一丨一丶フ一ノ丨フ一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: GBMRI (土月一口戈)
Unicode: U+8827
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đố
Âm Pinyin: dù ㄉㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): きくいむし (kikuimushi)
Âm Hàn: 두
Âm Quảng Đông: dou3, dou6
Âm Pinyin: dù ㄉㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): きくいむし (kikuimushi)
Âm Hàn: 두
Âm Quảng Đông: dou3, dou6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0