Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 22
Bộ: trùng 虫 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨フ一一丨ノ丨一一フフ一丨丨
Thương Hiệt: LITLX (中戈廿中重)
Unicode: U+8828
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あしたかぐも (ashitakagumo)
Âm Quảng Đông: siu1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1