Có 1 kết quả:
cổ
Tổng nét: 23
Bộ: trùng 虫 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱蟲皿
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LILIT (中戈中戈廿)
Unicode: U+8831
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cổ
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): まじ (maji), まじこ.る (majiko.ru)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu2
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): まじ (maji), まじこ.る (majiko.ru)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu2
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cổ vũ, cổ xuý