Có 1 kết quả:
quyên
Tổng nét: 23
Bộ: trùng 虫 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰益蜀
Nét bút: 丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: TTWLI (廿廿田中戈)
Unicode: U+8832
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyên
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): やすで (yasude)
Âm Hàn: 견
Âm Quảng Đông: gyun1
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): やすで (yasude)
Âm Hàn: 견
Âm Quảng Đông: gyun1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyên (sạch): quyên cát (trai giới sạch sẽ chọn ngày tốt lành)