Có 2 kết quả:
tàm • tằm
Tổng nét: 24
Bộ: trùng 虫 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿳⿰旡旡日䖵
Nét bút: 一フノフ一フノフ丨フ一一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: MUALI (一山日中戈)
Unicode: U+8836
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tàm, tằm
Âm Pinyin: cán ㄘㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): かいこ (kaiko), こ (ko)
Âm Hàn: 잠
Âm Quảng Đông: caam4
Âm Pinyin: cán ㄘㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): かいこ (kaiko), こ (ko)
Âm Hàn: 잠
Âm Quảng Đông: caam4
Tự hình 1
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tàm (con tằm)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con tằm, tơ tằm