Có 1 kết quả:
cù
Tổng nét: 26
Bộ: trùng 虫 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫矍
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: LIBUE (中戈月山水)
Unicode: U+883C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quắc
Âm Quan thoại: jué ㄐㄩㄝˊ, qú ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), カク (kaku), ケキ (keki), ク (ku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): おおざる (ōzaru)
Âm Quảng Đông: fok3, keoi4
Âm Quan thoại: jué ㄐㄩㄝˊ, qú ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), カク (kaku), ケキ (keki), ク (ku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): おおざる (ōzaru)
Âm Quảng Đông: fok3, keoi4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cù sưu (loại bọ có càng phía sau đít)