Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: huyết 血 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: YVHBT (卜女竹月廿)
Unicode: U+8841
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoang
Âm Pinyin: huāng ㄏㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ち (chi)
Âm Quảng Đông: fong1

Tự hình 2

Dị thể 2