Có 1 kết quả:
hấn
Tổng nét: 11
Bộ: huyết 血 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰血半
Nét bút: ノ丨フ丨丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HTFQ (竹廿火手)
Unicode: U+8845
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hấn
Âm Pinyin: xìn ㄒㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): ちぬ.る (chinu.ru), すき (suki), ひま (hima)
Âm Quảng Đông: jan3
Âm Pinyin: xìn ㄒㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): ちぬ.る (chinu.ru), すき (suki), ひま (hima)
Âm Quảng Đông: jan3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hề hấn