Có 1 kết quả:

mạch
Âm Nôm: mạch
Tổng nét: 12
Bộ: huyết 血 (+6 nét)
Hình thái: 𠂢
Nét bút: ノ丨フ丨丨一ノノノフノ丶
Thương Hiệt: HTHHV (竹廿竹竹女)
Unicode: U+8847
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạch
Âm Pinyin: mài ㄇㄞˋ, ㄇㄛˋ
Âm Quảng Đông: mak6

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

mạch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mạch máu; động mạch, tĩnh mạch