Có 6 kết quả:
hàng • hành • hãng • hăng • hạnh • ngành
Tổng nét: 6
Bộ: hành 行 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿰彳亍
Nét bút: ノノ丨一一丨
Thương Hiệt: HOMMN (竹人一一弓)
Unicode: U+884C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạng, hạnh
Âm Pinyin: háng ㄏㄤˊ, hàng ㄏㄤˋ, héng ㄏㄥˊ, xíng ㄒㄧㄥˊ, xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō), アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): い.く (i.ku), ゆ.く (yu.ku), -ゆ.き (-yu.ki), -ゆき (-yuki), -い.き (-i.ki), -いき (-iki), おこな.う (okona.u), おこ.なう (oko.nau)
Âm Hàn: 행, 항
Âm Quảng Đông: haang4, hang4, hang6, hong4
Âm Pinyin: háng ㄏㄤˊ, hàng ㄏㄤˋ, héng ㄏㄥˊ, xíng ㄒㄧㄥˊ, xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō), アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): い.く (i.ku), ゆ.く (yu.ku), -ゆ.き (-yu.ki), -ゆき (-yuki), -い.き (-i.ki), -いき (-iki), おこな.う (okona.u), おこ.なう (oko.nau)
Âm Hàn: 행, 항
Âm Quảng Đông: haang4, hang4, hang6, hong4
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hàng ngũ; ngân hàng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bộ hành; thi hành
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hãng buôn, hãng phim
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hăng máu, hung hăng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đức hạnh, tiết hạnh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngọn ngành