Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: hành 行 (+3 nét)
Hình thái: ⿴行干
Nét bút: ノノ丨一一丨一一丨
Thương Hiệt: HOMJN (竹人一十弓)
Unicode: U+884E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hành 行 (+3 nét)
Hình thái: ⿴行干
Nét bút: ノノ丨一一丨一一丨
Thương Hiệt: HOMJN (竹人一十弓)
Unicode: U+884E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khản
Âm Pinyin: kǎn ㄎㄢˇ, kàn ㄎㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: hon2, hon3
Âm Pinyin: kǎn ㄎㄢˇ, kàn ㄎㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: hon2, hon3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0