Có 1 kết quả:
huyễn
Âm Nôm: huyễn
Tổng nét: 11
Bộ: hành 行 (+5 nét)
Hình thái: ⿴行玄
Nét bút: ノノ丨丶一フフ丶一一丨
Thương Hiệt: HOYIN (竹人卜戈弓)
Unicode: U+8852
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: hành 行 (+5 nét)
Hình thái: ⿴行玄
Nét bút: ノノ丨丶一フフ丶一一丨
Thương Hiệt: HOYIN (竹人卜戈弓)
Unicode: U+8852
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huyễn
Âm Pinyin: xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): てら.う (tera.u)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jyun6
Âm Pinyin: xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): てら.う (tera.u)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jyun6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
huyễn diệu