Có 1 kết quả:
thuật
Tổng nét: 11
Bộ: hành 行 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿴行术
Nét bút: ノノ丨一丨ノ丶丶一一丨
Thương Hiệt: HOICN (竹人戈金弓)
Unicode: U+8853
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuật, toại
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ, zhú ㄓㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュツ (jutsu)
Âm Nhật (kunyomi): すべ (sube)
Âm Hàn: 술
Âm Quảng Đông: seot6
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ, zhú ㄓㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュツ (jutsu)
Âm Nhật (kunyomi): すべ (sube)
Âm Hàn: 술
Âm Quảng Đông: seot6
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thuật ngữ; mỹ thuật; chiến thuật