Có 1 kết quả:
đồng
Tổng nét: 12
Bộ: hành 行 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿴行同
Nét bút: ノノ丨丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: HOBRN (竹人月口弓)
Unicode: U+8855
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồng
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, tòng ㄊㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Quảng Đông: dung6, tung4
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, tòng ㄊㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Quảng Đông: dung6, tung4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hồ đồng (đứa hầu)