Có 1 kết quả:

lộng
Âm Nôm: lộng
Tổng nét: 12
Bộ: hành 行 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨一丨丨一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: HOTCN (竹人廿金弓)
Unicode: U+8856
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạng
Âm Pinyin: lòng ㄌㄨㄥˋ, xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ちまた (chimata)
Âm Quảng Đông: hong6, lung6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

lộng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lộng quyền